Contents
- 1 Báo giá máy bơm Ebara 2020 nhập khẩu
- 1.1 Báo Giá máy bơm Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
- 1.2 Bảng giá Bơm ly tâm tự mồi, buồng gang, cánh nhựa Ebara
- 1.3 Báo giá Bơm ly tâm Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
- 1.4 Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.5 Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox Ebara
- 1.6 Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh iox Ebara
- 1.7 Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA 1.00 cánh nhựa Pentax
- 1.8 Bảng giá Bơm ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.9 Báo giá Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa Ebara
- 1.10 Giá Bơm ly tâm đa tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.11 Báo giá Bơm ly tâm, buồng, cánh inox Ebara
- 1.12 Báo giá Đầu bơm ly tâm, buồng inox 304 cánh đồng Ebara
- 1.13 Báo giá Bơm ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
- 1.14 Bảng báo giá Bơm ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
- 1.15 Báo giá Bơm chìm nước thải, buồng cánh inox Ebara
- 1.16 Báo giá Bơm chìm khai thác nước ngầm, buồng inox, cánh nhựa, sử dụng cho giếng 4 inch Ebara
- 1.17 Giá Bơm inline ly tâm trục đứng một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
- 1.18 Báo giá Bơm tự mồi, buồng gang – dùng cho hồ nước, hồ bơi Ebara
- 1.19 Bảng giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.20 Giá máy bơm DLB- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.21 Giá máy bơm DLC- bơm chìm nước thải
- 1.22 Giá máy bơm DML- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.23 Báo giá máy bơm Ebara DVS- bơm chìm nước thải EBARA
- 1.24 Báo giá máy bơm Ebara DVSA- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức
- 1.25 Báo giá máy bơm EBARA DVSJ- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức song song
- 1.26 Giá máy bơm DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
- 1.27 Bảng giá bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức Ebara
- 1.28 Báo giá máy bơm Ebara DFJ- bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức song song
- 1.29 Báo giá máy bơm EBARA DS- bơm chìm nước thải
- 2 Đại lý phân phối độc quyền máy bơm nước Ebara tại Việt Nam
Báo giá máy bơm Ebara 2020 nhập khẩu
Báo giá máy bơm Ebara 2020
Trong các dòng máy bơm ngày nay trên thị trường, thì Máy bơm nước Ebara đang là một trong những thương hiệu máy bơm cực kỳ uy tín và chất lượng, thương hiệu đã được khẳng định trên toàn thế giới về độ bền cũng như hiệu suất hoạt động.
Tại Việt Nam, với thương hiệu sẵn có của mình, Ebara cũng đã nhanh chóng chiếm được vị trí vững chắc trong thị trường máy bơm nhờ giá thành hợp lý và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau của khách hàng.
Dưới đây, Thành Đạt xin gửi tới quý khách bảng báo giá máy bơm ebara indonesia nhập khẩu do công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Việt Nam :
BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM EBARA NHẬP KHẨU 2020 ( THAM KHẢO)
Stt | Model | Nguồn | Công suất | Cột áp | Lưu lượng | Đơn giá | |
(V/C) | KW | HP | H(m) | Q(m3/h) | |||
Báo Giá máy bơm Ebara ly tâm tự mồi, buồng, cánh inox. Model JESM 5 cánh nhựa
1 | JESM 5 | 220/45 | 0.37 | 0.5 | 28 – 11.5 | 0.3 – 2.7 | 5,500,000 |
2 | JEXM/A 100 | 220/60 | 0.74 | 1 | 43 – 21 | 0.3 – 4.2 | 6,500,000 |
3 | JEM 100 | 220/45 | 0.74 | 1 | 43 – 21 | 0.3 – 4.2 | 7,300,000 |
Bảng giá Bơm ly tâm tự mồi, buồng gang, cánh nhựa Ebara
4 | AGE 0.50M | 220/45 | 0.37 | 0.5 | 32 – 12.7 | 0.3 – 2.7 | 3,250,000 |
5 | AGA 0.60M | 220/45 | 0.44 | 0.65 | 37 – 16.5 | 0.3 – 2.7 | 4,800,000 |
6 | AGA 0.75M | 220/45 | 0.74 | 1 | 47.5 – 23 | 5 – 60 | 4,950,000 |
7 | AGA 100M | 220/45 | 0.74 | 1 | 44 – 34 | 0.3 – 1.2 | 5,250,000 |
8 | AGA 1.50M | 220/45 | 1,1 | 1 ,5 | 48 – 27 | 0,6-6 | 9,480,000 |
Báo giá Bơm ly tâm Ebara trục ngang, buồng gang, cánh nhựa hoặc đồng
9 | CMA 0.50M | 220/40 | 0,37 | 0,5 | 20 – 10,5 | 1.2 – 5.4 | 3,350,000 |
10 | CMA 0.50T | 380/40 | 0,37 | 0,5 | 20 – 10,5 | 1.2 – 5.4 | 3,350,000 |
11 | CMA 0.75M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 31.5 – 17.5 | 1.2 – 5.1 | 4,400,000 |
12 | CMA 0.75T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 31.5 – 17.5 | 1.2 – 5.1 | 4,400,000 |
13 | CMA 1.00M | 220/40 | 0,75 | 1 | 34,5 – 25 | 1.2 – 6 | 4,800,000 |
14 | CMA/E 1.00T | 380/40 | 0,75 | 1 | 34,5 – 25 | 1.2 – 6 | 4,800,000 |
15 | CMA/B 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 40,5 – 33 | 1.2 – 6.6 | 7,750,000 |
16 | CMA/B 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 40,5 – 33 | 1.2 – 6.6 | 7,550,000 |
17 | CMA/A 2.00M | 220/90 | 1.5 | 2 | 47 – 38 | 1.2 – 7.2 | 8,600,000 |
18 | CMA/E 2.00T IE 2 | 380/90 | 1.5 | 2 | 48 – 38 | 1.2 – 7.2 | 8,600,000 |
19 | CMB/A 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 22,4 – 16 | 6 – 16.8 | 7,850,000 |
20 | CMB/A 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22,4 – 16 | 6 – 16.8 | 7,700,000 |
21 | CMB/A 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 28,7 – 21 | 6 – 16.8 | 8,900,000 |
22 | CMB/A 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 28,7 – 21 | 6 – 16.8 | 8,800,000 |
23 | CMB/A 3.00T | 380/90 | 2,2 | 3 | 34,5 – 27 | 6 – 16.8 | 9,490,000 |
24 | CMB 4.00T | 380/90 | 3 | 4 | 45 – 33,5 | 6 – 16.8 | 14,750,000 |
25 | CMB 5.50T | 380/90 | 4 | 5,5 | 54 – 43 | 6 – 16.8 | 16,670,000 |
26 | CMD/A 3.00T | 380/90 | 2,2 | 3 | 15,4 – 8,5 | 18 – 60 | 9,500,000 |
27 | CMD 4.00T | 380/90 | 3 | 4 | 17,8 – 11,8 | 18 – 60 | 12,890,000 |
28 | PRA 100M | 220/80 | 0,75 | 1 | 62 – 13 | 0.3 – 3 | 4,150,000 |
29 | PRA 150M | 220/80 | 1,1 | 1,5 | 81 – 18 | 0.6 – 3.9 | 6,380,000 |
30 | PRA 200M | 220/80 | 1,5 | 2 | 88 – 22 | 0.6 – 4.2 | 6,790,000 |
Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
31 | CDX 70/05 | 380/60 | 0.37 | 0.5 | 20.7 – 15 | 1.2 – 5.4 | 6,200,000 |
31 | CDXM/A 70/05 | 220/60 | 0.37 | 0.5 | 20.7 – 15 | 1.2 – 5.4 | 6,050,000 |
32 | CDXM/A 90/10 | 220/60 | 0.75 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 6,900,000 |
33 | CDX/E 90/10 IE2 | 380/60 | 0.75 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 7.200.000 |
34 | CDXM/A 120/07 | 220/60 | 0.55 | 0.75 | 20.5 – 12.5 | 3 – 10.8 | 7.050.000 |
35 | CDX 120/07 | 380/60 | 0.55 | 0.75 | 20.5 – 12.5 | 3 – 10.8 | 7.050.000 |
36 | CDX/A 120/12 | 380/90 | 0.9 | 1.2 | 29.5 – 19.5 | 3 – 9.6 | 8.750.000 |
37 | CDXM/A 120/12 | 220/90 | 0.9 | 1.2 | 29.5 – 19.5 | 3 – 9.6 | 8.400.000 |
38 | CDXM/B 120/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 11.300.000 |
39 | CDX/A 120/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 11.500.000 |
40 | CDX/E 200/12 | 380/90 | 0.9 | 1.2 | 20.6 – 12.5 | 4.8 – 15 | 9.800.000 |
41 | CDXM 200/12 | 220/90 | 0.9 | 1.2 | 20.6 – 12.5 | 4.8 – 15 | 9.700.000 |
42 | CDXM/B 200/20 | 220/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 11.200.000 |
43 | CDX/A 200/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 11.450.000 |
Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng, inox Ebara
44 | 2CDX 70/10 | 380/60 | 0.75 | 1 | 38.5 – 27 | 1.2 – 4.8 | 10,736,000 |
45 | 2CDX/A 70/12 | 380/60 | 0.9 | 1.2 | 44.5 – 30 | 1.2 – 4.8 | 10,892,000 |
46 | 2CDX/A 70/15 | 380/60 | 1.1 | 1.5 | 52.5 – 36.5 | 1.2 – 4.8 | 12,137,000 |
47 | 2CDXM/C 70/15 | 220/60 | 1.1 | 1.5 | 52.5 – 36.5 | 1.2 – 4.8 | 12,226,000 |
48 | 2CDXM/B 120/15 | 220/60 | 1.1 | 1.5 | 42 – 30 | 2.4 – 9 | 12,693,000 |
49 | 2CDX/A 70/20 | 380/60 | 1.5 | 2 | 60 – 44 | 1.2 – 4.8 | 12,848,000 |
50 | 2CDXM/B 70/20 | 220/60 | 1.5 | 2 | 60 – 44 | 1.2 – 4.8 | 12,742,000 |
51 | 2CDX 120/15 | 380/60 | 1.1 | 2 | 42 – 30 | 2.4 – 9 | 12,626,000 |
52 | 2CDX 120/20 | 380/60 | 1.5 | 2 | 51.5 – 36.5 | 2.4 – 9 | 14,360,000 |
53 | 2CDXM/B 120/20 | 220/60 | 1.5 | 3 | 51.5 – 36.5 | 2.4 – 9 | 14,827,000 |
54 | 2CDX 120/30 | 380/60 | 2.2 | 3 | 59 – 44 | 2.4 – 9 | 16,894,000 |
55 | 2CDX 200/30 | 380/60 | 2.2 | 4 | 52 – 39.5 | 3.6 – 12.6 | 16,894,000 |
56 | 2CDX 120/40 | 380/60 | 3 | 4 | 68.5 – 52 | 2.4 – 9 | 18,450,000 |
57 | 2CDX 200/40 | 380/60 | 3 | 4 | 62.5 – 49 | 3.6 – 12.6 | 18,450,000 |
58 | 2CDX 200/50 | 380/60 | 3.7 | 5.5 | 71.5 – 57.5 | 3.6 – 12.6 | 16,773,470 |
Báo giá Bơm ly tâm một tầng cánh, buồng, cánh iox Ebara
58 | CD 70/05 | 380/60 | 0.37 | 0.5 | 20.7 – 15 | 1.2 – 5.4 | 7,800,000 |
59 | CD 90/10 | 380/60 | 0.74 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 9,350,000 |
60 | CD/E 70/12 | 220/60 | 0.9 | 1.2 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 11,000,000 |
61 | CDM 90/10 | 220/60 | 0.74 | 1 | 30.3 – 19.5 | 1.2 – 6.6 | 9,000,000 |
62 | CD 120/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 14,700,000 |
63 | CDM 120/20 | 220/90 | 1.5 | 2 | 37.5 – 28.6 | 3 – 9.6 | 14,800,000 |
64 | CD 200/20 | 380/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 15,070,000 |
65 | CDM 200/20 | 220/90 | 1.5 | 2 | 31 – 23 | 4.8 – 15 | 15,160,000 |
Giá Bơm ly tâm hai tầng cánh, buồng gang, cánh đồng, model CDA 1.00 cánh nhựa Pentax
66 | CDA 0.75 M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 33 – 17 | 1.2 – 4.8 | 5,802,000 |
67 | CDA 0.75 T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 33 – 17 | 1.2 – 4.8 | 6,250,000 |
68 | CDA 1.00 M | 220/40 | 0,74 | 1 | 39,5 – 21 | 1.2 – 5.4 | 6,380,000 |
69 | CDA/E 1.00 T | 380/40 | 0,74 | 1 | 39,5 – 21 | 1.2 – 5.4 | 6,491,000 |
70 | CDA/A 1.50 M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 50,8 – 27,5 | 1.2 – 6 | 9,936,000 |
71 | CDA/E 1.50 T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 50,8 – 27,5 | 1.2 – 6 | 9,936,000 |
72 | CDA/A 2.00 M | 220/90 | 1,5 | 2 | 60,5 – 32,5 | 1.2 – 6.6 | 10,647,000 |
73 | CDA/E 200 T IE2 | 380/90 | 1,5 | 2 | 60,5 – 32,5 | 1.2 – 6.6 | 10,625,000 |
74 | CDA/A 3.00 T | 380/90 | 2,2 | 3 | 60,5 – 32 | 2.4 – 8.4 | 12,845,000 |
75 | CDA 4.00 T | 380/90 | 3 | 4 | 67 – 48 | 3 – 11.4 | 18,227,000 |
76 | CDA 5.50 T | 380/90 | 4 | 5,5 | 76,5 – 54 | 3 – 12.6 | 19,317,000 |
Bảng giá Bơm ly tâm trục ngang,đa tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
77 | MATRIX 3-6T/0.9 | 380/85-110 | 0,9 | 1,2 | 62,5 – 24 | 1.2 – 4.8 | 12,626,000 |
78 | MATRIX 3-9T/1.5 | 380/85-110 | 1,5 | 2 | 94 – 36 | 1.2 – 4.8 | 16,805,000 |
79 | MATRIX 3-9T/1.5M | 220/85-110 | 1,5 | 2 | 94 – 36 | 1.2 – 4.8 | 16,374,000 |
80 | MATRIX 5-4T/0.9 | 380/85-110 | 0,9 | 1,2 | 43 – 17,6 | 1.8 – 7.8 | 10,692,000 |
81 | MATRIX 5-6T/1.3 | 380/85-110 | 1,3 | 1,8 | 64.5 – 23.6 | 1.8 – 7.8 | 15,302,000 |
82 | MATRIX 5-9T/2.2 | 380/85-110 | 2,2 | 3 | 97 – 39,6 | 1.8 – 7.8 | 18,783,000 |
83 | MATRIX 5-9T/2.2M | 220/85-110 | 2,2 | 3 | 97 – 39,6 | 1.8 – 7.8 | 20,099,000 |
84 | MATRIX 10-4T/1.5 | 380/85-110 | 1,5 | 2 | 44,5 – 11,6 | 3.6 – 15 | 14,582,000 |
85 | MATRIX 10-6T/2.2 | 380/85-110 | 2,2 | 3 | 66,5 – 17,4 | 3.6 – 15 | 18,775,000 |
86 | MATRIX 10-6T/2.2M | 220/85-110 | 2,2 | 3 | 66,5 – 17,4 | 3.6 – 15 | 20,832,000 |
87 | MATRIX 18-3T/2.2M | 220/85-110 | 2,2 | 3 | 33 – 7,8 | 7.8 – 27 | 20,462,000 |
88 | MATRIX 18-3T/2.2 | 380/85-110 | 2,2 | 3 | 33 – 7,8 | 7.8 – 27 | 18,342,000 |
89 | MATRIX 18-5T/4.0 | 380/85-110 | 4 | 5,5 | 55 – 13 | 7.8 – 27 | 26,291,000 |
Báo giá Bơm ly tâm trục đứng đa tầng cánh, buồng inox, cánh nhựa Ebara
90 | CVM AM/12 | 220/40 | 0,9 | 1,2 | 69 – 23.4 | 1.2 – 4.8 | 10,032,000 |
91 | CVM AM/15 | 220/40 | 1,1 | 1,5 | 80.5 – 27.3 | 1.2 – 4.8 | 10,613,000 |
92 | CVM/E A/15 | 380/40 | 1.1 | 1.5 | 80.5 – 27.3 | 1.2 – 4.8 | 11,253,000 |
93 | CVM/E A/18 | 380/40 | 1.3 | 1.8 | 94.5 – 28.8 | 1.2 – 4.8 | 11,646,000 |
94 | CVM B/25 | 380/40 | 1,85 | 2,5 | 98,5 – 41 | 1.8 – 7.2 | 14,449,000 |
Giá Bơm ly tâm đa tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
95 | EVM 3 4N5/0.55 | 380/120 | 0,55 | 0,75 | 33,4 – 13,2 | 1.2 – 4.5 | 19,603,000 |
96 | EVM 3 5N5/0.55 | 380/120 | 0,55 | 0,75 | 42 – 16,5 | 1.2 – 4.5 | 23,865,000 |
97 | EVM 3 11N5/1.1 | 380/120 | 1,1 | 1,5 | 92 – 36,3 | 1.2 – 4.5 | 30,054,000 |
98 | EVM 3 13N5/1.5 | 380/120 | 1,5 | 2 | 109 – 43 | 1.2 – 4.5 | 31,654,000 |
99 | EVM 3 15N5/1.5 | 380/120 | 1,5 | 2 | 125 – 49,5 | 1.2 – 4.5 | 33,808,000 |
100 | EVM 3 18F5/2.2 | 380/120 | 2,2 | 3 | 151 – 59,5 | 1.2 – 4.5 | 41,194,0000 |
101 | EVM 5 4N5/0.75 | 380/120 | 0,75 | 1 | 36,8 – 13,8 | 2.4 – 7.8 | 23,946,000 |
102 | EVM 5 16N5/3.0 | 380/120 | 3 | 4 | 150 – 58,5 | 2.4 – 7.8 | 43,830,000 |
103 | EVM 5 22F5/4.0 | 380/120 | 4 | 5,5 | 206 – 80,5 | 2.4 – 7.8 | 50,503,000 |
104 | EVM 10 10N5/4.0 | 380/120 | 4 | 5,5 | 105 – 39 | 4.5 – 15 | 49,372,000 |
105 | EVM 10 11N5/4.0 | 380/120 | 4 | 5.5 | 116 – 43 | 4.5 – 15 | 50,855,000 |
106 | EVM 10 15F5/5.5 | 380/120 | 5,5 | 7,5 | 162 – 69 | 4.5 – 15 | 74,709,000 |
107 | EVM 10 16F5/7.5 | 380/120 | 7.5 | 10 | 173 – 73.5 | 4.5 – 15 | 77,000,000 |
108 | EVM 10 20F5/7.5 | 380/120 | 7,5 | 10 | 216 – 92 | 4.5 – 15 | 79,000,000 |
109 | EVM 18 5F5/5.5 | 380/120 | 5,5 | 7,5 | 92 – 34 | 7.8 – 24 | 53,608,000 |
110 | EVM 18 6F5/5.5 | 380/120 | 5,5 | 7,5 | 92 – 34 | 7.8 – 24 | 55,295,000 |
111 | EVM 18 7F5/7.5 | 380/120 | 7,5 | 10 | 108-40.5 | 7.8 – 24 | 60,990,000 |
112 | EVM 18 8F5/7.5 | 380/120 | 7,5 | 10 | 123 – 46,5 | 7.8 – 24 | 62,440,000 |
113 | EVM 18 12F5/11 | 380/120 | 11 | 15 | 189 – 83 | 7.8 – 24 | 82,592,000 |
114 | EVM 45 4-0F5/15 | 380/120 | 15 | 20 | 103 – 60,5 | 21 – 60 | 148,141,000 |
115 | EVMG 60 6F/15 | 380/120 | 15 | 20 | 83,5 – 41 | 12. – 72 | 120,588,000 |
Báo giá Bơm ly tâm, buồng, cánh inox Ebara
116 | 3M 32-160/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 28 – 17 | 6 – .20 | 16,427,000 |
117 | 3M 32-160/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 35,5 – 25,5 | 6 – .20 | 17,116,000 |
118 | 3M 32-200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 42 – 28 | 6 – .20 | 21,028,000 |
119 | 3M 32-200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 53.5 – 38 | 6 – .22 | 23,095,000 |
120 | 3M/B 32-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 69 – 58 | 6 – .18 | 31,520,000 |
121 | 3M/B 32-200/7.5 | 380/90 | 7.5 | 10 | 69 – 44 | 6 – .27 | 33,890,000 |
122 | 3M 40-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 25.5 – 13 | 12 – .42 | 16,538,000 |
123 | 3M 40-160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29.5 – 17 | 12 – .42 | 19,828,000 |
124 | 3M 40-160/4.0 | 380/90 | 4 | 5 | 38 – 25 | 12 – .42 | 22,740,000 |
125 | 3M/A 40-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 45.5 – 31 | 12 – .42 | 31,654,000 |
126 | 3M/A 40-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 56,5 – 45 | 12 – .42 | 35,032,000 |
127 | 3M 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 71 – 59 | 12 – .42 | 50,629,000 |
128 | 3M 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 20,5 – 8 | 24 – 72 | 20,495,000 |
129 | 3M 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 26 – 14 | 24 – 72 | 22,873,000 |
130 | 3M/A 50-160/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 31 – 18 | 24 – 72 | 31,676,000 |
131 | 3M/A 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38.5 – 26 | 24 – 72 | 34,321,000 |
132 | 3M 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50 – 34 | 24 – 72 | 45,569,000 |
133 | 3M 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56 – 42 | 30 – 72 | 50,405,000 |
134 | 3M/A 50-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 70 – 57 | 30 – 72 | 66,864,000 |
135 | 3M 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25 – 10,4 | 42 – 114 | 40,731,000 |
136 | 3M 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 30 – 14,4 | 42 – 120 | 44,575,000 |
137 | 3M 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 38,5 – 20 | 42 – 132 | 58,000,000 |
138 | 3M 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 45,5 – 27 | 42 – 132 | 69,105,000 |
139 | 3BM 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25 – 10 | 72 – 114 | 37,000,000 |
140 | 3BM 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 30 – 17 | 72 – 126 | 41,000,000 |
Báo giá Đầu bơm ly tâm, buồng inox 304 cánh đồng Ebara
141 | 3BSF 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51-30 | 42-126 | 30,000,000 |
Báo giá Bơm ly tâm, buồng gang, cánh inox Ebara
142 | 3D 32 -160/1.1 | 380/90 | 1.1 | 1.5 | 22.5 – 13 | 6 – .20 | 12,848,000 |
143 | 3D 32 -160/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 27.5 – 16 | 6 – .20 | 13,067,000 |
144 | 3D 32 -160/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 35 – 26 | 6 – .20 | 13,648,000 |
145 | 3D 32 -200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 41 – 30,5 | 6 – .20 | 17,516,000 |
146 | 3D 32 -200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 50,5 – 42,5 | 6 – .20 | 18,783,000 |
147 | 3D 32 -200/7.5 | 380/90 | 7.5 | 3 | 67 – 46 | 6 – .27 | 22,251,000 |
148 | 3D 40 -125/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 18 – 6 | 12 – .42 | 13,070,000 |
149 | 3D 40 -125/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 25- 15 | 12 – .42 | 12,937,000 |
150 | 3D 40 -160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29 – 19 | 12 – .42 | 14,986,000 |
151 | 3D 40 -160/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 37.5 – 27 | 12 – .42 | 17,185,000 |
152 | 3D 40-200/5.5 | 380/90 | 5.5 | 7,5 | 44.5 – 33 | 12 – .42 | 20,873,000 |
153 | 3D 40-200/7.5 | 380/90 | 7.5 | 10 | 53,5 – 43 | 12 – .42 | 21,740,000 |
154 | 3D 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 70 – 60 | 12 – .42 | 28,164,000 |
155 | 3D 40-250/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 18 – 9 | 24 – 60 | 14,426,000 |
156 | 3D 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 22 – 10 | 24 – 72 | 15,115,000 |
157 | 3D 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5.5 | 26 – 15 | 24 – 66 | 17,292,000 |
158 | 3D 50-160/5.5 | 380/90 | 5.5 | 7.5 | 32 – 20 | 24 -72 | 20,939,000 |
159 | 3D 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38 – 27 | 24 – 72 | 21,784,000 |
160 | 3D 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50 – 34 | 30 – 72 | 29,266,000 |
161 | 3D 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56 – 42 | 30 – 72 | 30,722,000 |
162 | 3D 65-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5.5 | 20 – 6 | 36 – 72 | 21,073,000 |
163 | 3D 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25 – 8 | 42 – 126 | 23,672,000 |
164 | 3D 65-125/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 26.5 – 15 | 42 – 132 | 25,479,000 |
165 | 3D 65-160/7.5 | 380/90 | 7.5 | 10 | 29 – 12 | 42 – 126 | 25,674,000 |
166 | 3D 65-160/9.2 | 380/90 | 9.2 | 12.5 | 35 – 17 | 42 – 132 | 30,321,000 |
167 | 3D 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 39 – 22 | 42 – 132 | 33,389,000 |
168 | 3D 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 46 – 31 | 42 – 132 | 47,328,000 |
169 | 3D 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51 – 27 | 42 – 132 | 50,770,000 |
170 | 3D 65-200/18.5 | 380/90 | 18.5 | 25 | 58 – 34 | 42 – 138 | 57,067,000 |
171 | 3D 65-200/2.2 | 380/90 | 22 | 30 | 66 – 43 | 42 – 138 | 60,096,000 |
Bảng báo giá Bơm ly tâm cánh hở, buồng cánh inox Ebara
172 | DWO 150 M | 220/1 | 1.1 | 1.5 | 9.5 – 5.1 | 6 – 33 | 11,738,000 |
173 | DWO 150 | 380/3 | 1.1 | 1.5 | 9.5 – 5.1 | 6 – 33 | 12,203,000 |
174 | DWO 200 | 380/3 | 1.5 | 2 | 12.7 – 5.8 | 6 – 45 | 13,782,000 |
175 | DWO 300 | 380/3 | 2.2 | 3 | 15 – 7.5 | 6 – 57 | 18,005,000 |
176 | DWO 400 | 380/3 | 3 | 4 | 17.5 – 7.6 | 6 – 66 | 19,472,000 |
Báo giá Bơm chìm nước thải, buồng cánh inox Ebara
177 | BEST ONE MA | 220/1 | 0.25 | 0.33 | 8.3-1.8 | 1.2-10.2 | 7,217,000 |
178 | BEST 3 | 380/3 | 0.74 | 1 | 13.6 – 3.2 | 1.2 – 16.8 | 14,880,000 |
179 | BEST 3 MA | 220/1 | 0.74 | 1 | 13.6 – 3.2 | 1.2 – 16.8 | 15,362,000 |
180 | BEST 4 | 380/3 | 1.1 | 1.5 | 17.4 – 4.6 | 1.2 – 19.8 | 16,877,000 |
181 | BEST 4 MA | 220/1 | 1.1 | 1.5 | 17.4 – 4.6 | 1.2 – 19.8 | 17,266,000 |
182 | BEST 5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 18.4 – 5 | 1.2 – 21.6 | 18,046,00 |
183 | RIGHT 100 | 380/3 | 0.74 | 1 | 9.5 – 2 | 2.4 -18 | 10,684,000 |
184 | RIGHT 100 MA | 220/1 | 0.74 | 1 | 9.5 – 2 | 2.4 – 18 | 10,959,000 |
185 | DW VOX 100 | 380/3 | 0.74 | 1 | 7.9 – 1.9 | 6 – 30 | 18,649,000 |
186 | DW VOX M 100 A | 220/1 | 0.74 | 1 | 7.9 – 1.9 | 6 – 30 | 19,313,000 |
187 | DW VOX 150 | 380/3 | 1.1 | 1.5 | 10.2 – 2.1 | 6 – 36 | 20,695,000 |
188 | DW VOX M 150 A | 220/1 | 1.1 | 1.5 | 10.2 – 2.1 | 6 – 36 | 21,337,000 |
189 | DW VOX 200 | 380/3 | 1.5 | 2 | 12.5 – 1.6 | 6 – 42 | 22,471,000 |
190 | DW VOX 300 | 380/3 | 2.2 | 3 | 15.7 – 3.6 | 6 – 48 | 25,478,000 |
Báo giá Bơm chìm khai thác nước ngầm, buồng inox, cánh nhựa, sử dụng cho giếng 4 inch Ebara
191 | OY 4N15-24/5.5 | 380/40 | 5.5 | 7.5 | 59 – 10 | 6 – 21 | 58,221,000 |
192 | OYM 4N15-32/7.5 | 220/40 | 7.5 | 10 | 57-20 | 6 – 21 | 67,795,000 |
Giá Bơm inline ly tâm trục đứng một tầng cánh, buồng, cánh inox Ebara
193 | LPS 40/75 | 380/100 | 0.75 | 1 | 40 – 16 | 4.2 – 15 | 15,773,000 |
194 | LPS 50/150 | 380/100 | 1.5 | 2 | 40 – 16 | 7.2 – 24 | 20,255,000 |
Báo giá Bơm tự mồi, buồng gang – dùng cho hồ nước, hồ bơi Ebara
195 | SWT 200 M | 380/40 | 1.5 | 2 | 18 – 4 | 12 – 30 | 12,648,000 |
196 | SWT 200 | 380/40 | 1.5 | 2 | 18 – 4 | 12 – 30 | 12,648,000 |
197 | SWT 300 | 380/40 | 2.2 | 3 | 20 – 4 | 12 – 34 | 13,626,000 |
Bảng giá máy bơm DL- bơm chìm nước thải EBARA
198 | 65 DL 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 15-10 | 24,980,000 |
199 | 80 DL 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 16-6 | 6-60 | 27.650.000 |
200 | 80 DL 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 19-10 | 6-72 | 31.120.000 |
201 | 100 DL 511 | 380/3 | 11 | 15 | 28-17 | 30-150 | 33.280.000 |
202 | 100 DL 515 | 380/3 | 15 | 20 | 33-15 | 30-222 | 71.000.000 |
203 | 100 DL 518 | 380/3 | 18 | 25 | 40-17 | 30-240 | 98.950.000 |
204 | 100 DL 518.5 | 380/3 | 18.5 | 25 | 37.7-21 | 48-168 |
Giá máy bơm DLB- bơm chìm nước thải EBARA
205 | 100 DLB 55.5 | 380/3 | 5.5 | 7.5 | 11.8-8 | 96-144 | 53,093,000 |
206 | 100 DLB 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 15-12 | 108-144 | 57,133,000 |
Giá máy bơm DLC- bơm chìm nước thải
207 | 80 DLC 55.5 | 380/3 | 5.5 | 7.5 | 22-12 | 12-102 | 51,385,000 |
208 | 80 DLC 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 26.5-15.3 | 24-108 | 53,700,000 |
209 | 100 DLC 55.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 21-12 | 24-96 | 52,900,000 |
210 | 100 DLC 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 26-16 | 12-102 | 55,537,000 |
Giá máy bơm DML- bơm chìm nước thải EBARA
211 | 80 DML 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 10.5-4 | 12-96 | 33,815,000 |
212 | 80 DML 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 15.8-7.9 | 12-96 | 34,040,000 |
213 | 100 DML 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-10 | 12-72 | 38,586,000 |
214 | 100 DML 55.5 | 380/3 | 5.5 | 7.5 | 18-10 | 12-132 | 51,511,000 |
215 | 100 DML 57.5 | 380/3 | 7.5 | 10 | 24-13 | 12-132 | 55,600,000 |
216 | 100 DML 511 | 380/3 | 11 | 15 | 28-14 | 12-144 | 71,157,000 |
217 | 100 DML 515 | 380/3 | 15 | 20 | 35-24 | 12-144 | 77,675,000 |
Báo giá máy bơm Ebara DVS- bơm chìm nước thải EBARA
218 | 50 DVS 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 15-9 | 2.1-12 | 12,747,000 |
219 | 50 DVS 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 21-13 | 2.1-12 | 15,023,000 |
220 | 65 DVS 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 9.2-4.1 | 12-24 | 14,681,000 |
221 | 65 DVS 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-4 | 9-33 | 16,787,000 |
222 | 65 DVS 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 18-6 | 9-45 | 25,039,000 |
223 | 65 DVS 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 24-10 | 9-54 | 27,024,000 |
224 | 80 DVS 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 18-6 | 9-45 | 25,381,000 |
Báo giá máy bơm Ebara DVSA- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức
225 | 80 DVS 53.7 | LM 80 | 380/3 | 3.7 | 5 | 24-10 | 9-54 | 28,394,000 | |
226 | 50 DVSA 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 15-9 | 2.1-12 | 15,764,000 | ||
227 | 50 DVSA 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 21-13 | 2.1-12 | 19,634,000 | ||
228 | 65 DVSA 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 9.2-4.1 | 12-24 | 17,304,000 | ||
229 | 65 DVSA 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-4 | 9-33 | 21,399,000 | ||
230 | 65 DVSA 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 17.5-6.6 | 12-45 | 26,437,000 | ||
Báo giá máy bơm EBARA DVSJ- bơm chìm nước thải kèm phao báo mức song song
231 | 50 DVSJ 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 15-9 | 2.1-12 | 17,708,000 |
232 | 50 DVSJ 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 21-13 | 2.1-13.2 | 20,771,000 |
233 | 65 DVSJ 5.75 | 380/3 | 0.75 | 1 | 9.2-4.1 | 12-24 | 19,292,000 |
234 | 65 DVSJ 5.1.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-4 | 9-33 | 22,593,00 |
Giá máy bơm DF- bơm chìm nước thải cánh cắt rác EBARA
235 | 65 DF 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-10 | 24,981,000 |
236 | 80 DF 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 9.1-3 | 24-48 | 20,784,030 |
237 | 80 DF 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 14-4 | 6-66 | 22,529,520 |
238 | 80 DF 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-11 | 6-69 | 25,410,450 |
Bảng giá bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức Ebara
239 | 65 DFA 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 4-10 | 29,420,000 |
240 | 80 DFA 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 9.1-3 | 24-48 | 25.590.000 |
241 | 80 DFA 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 14-4 | 6-66 | 33.640.000 |
242 | 80 DFA 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-11 | 6-69 | 36.980.000 |
243 | 100 DFA 53.7 | LL 100 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-4 | 52,069,00 |
Báo giá máy bơm Ebara DFJ- bơm chìm nước thải cánh cắt rác kèm phao báo mức song song
244 | 65 DFJ 51.5 | LM 65 | 380/3 | 1.5 | 2 | 14-10 | 30,615,000 |
245 | 80 DFJ 51.5 | 380/3 | 1.5 | 2 | 9.1-3 | 24-48 | 30.780.000 |
246 | 80 DFJ 52.2 | 380/3 | 2.2 | 3 | 14-4 | 6-66 | 34.710.000 |
247 | 80 DFJ 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-11 | 6-69 | 38.240.000 |
248 | 100 DFJ 53.7 | LL 100 | 380/3 | 3.7 | 5 | 17-4 | 54,800,000 |
Báo giá máy bơm EBARA DS- bơm chìm nước thải
249 | 50 DS 51.5 | LS 50 | 380/3 | 1.5 | 2 | 24-8 | 15,764,000 |
250 | 50 DS 52.2 | 380/3 | 1.5 | 2 | 24-8 | 3-24 | 25.640.000 |
251 | 50 DS 53.7 | 380/3 | 3.7 | 5 | 36-24 | 6-30 | 31.580.000 |
252 | 100 DS 57.5 | LL 100 | 380/3 | 7.5 | 10 | 38-9 | 50,931,000 |
Đại lý phân phối độc quyền máy bơm nước Ebara tại Việt Nam
Công ty TNHH Thương mại Sản xuất và Công Nghiệp Thành Đạt chúng tôi là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp các dòng sản phẩm máy bơm nước Ebara nhập khẩu nguyên chiếc từ ý và Indonesia.
Các sản phẩm do Thành Đạt phân phối đều là sản phẩm chính hãng, với đầy đủ các giấy tờ nhập khẩu và bảo hành sản phẩm chính hãng tại Thành Đạt. Hiện nay công ty chúng tôi đang phân phối các dòng máy bơm Ebara như :
Máy bơm công nghiệp Ebara
Máy bơm nước thải Ebara
Máy bơm trục đứng Ebara
Máy bơm trục rời Ebara
…
Đặc biệt công ty chúng tôi nhận lắp đặt các dự án, công trình máy bơm, hệ thống bơm nước cho tòa nhà, hệ thống bơm PCCC… Quý khách hãy liên hệ ngay với Thành Đạt để được hỗ trợ tốt nhất.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 61 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: thanhdat@maycongnghiep.vn