Contents
- 1 Báo giá máy bơm Pentax 2023 cập nhật mới nhất
- 1.1 Báo giá máy bơm Pentax 2022 đầu Inox 304 – 1F-3F – 50Hz
- 1.2 Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz
- 1.3 Báo giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm dân dụng 1F-3F – 50Hz
- 1.4 Bảng giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm lưu lượng 1F-3F – 50Hz
- 1.5 Bảng giá máy bơm biến tần Pentax (EPIC)+S.D
- 1.6 Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz
- 1.7 Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C
- 1.8 Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C
- 1.9 Giá Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C
- 1.10 Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C
- 1.11 Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang) 3F – 50Hz
- 1.12 Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz
- 1.13 Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz
- 1.14 Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz
- 1.15 Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz
- 1.16 Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling
- 1.17 Báo giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm nước thải có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling
- 1.18 Báo giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm liền trục 3F – 50Hz
- 1.19 Bảng giá máy bơm Pentax 2022 dòng CMS
- 1.20 Báo giá máy bơm Pentax giếng khoan 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz
- 1.21 Giá đầu bơm rời trục Pentax CA
- 2 Đại lý phân phối bơm Pentax chính hãng uy tín
Báo giá máy bơm Pentax 2023 cập nhật mới nhất
Báo giá máy bơm Pentax 2023 – Máy bơm Pentax là dòng máy bơm nước được sản xuất dựa trên các công nghệ hiện đại nhất và được nhập khẩu từ Italy về Việt Nam với rất nhiều dòng sản phẩm máy bơm khác như bơm trục đứng, bơm trục ngang, bơm nước thải, bơm giếng khoan, bơm biến tần,… với nhiều model công suất khác nhau để mọi người lựa chọn.
Ứng với mỗi model sẽ có các mức giá khác nhau để Quý khách hàng có thể dựa vào nhu cầu để lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp với chi phí bỏ ra. Các sản phẩm bơm Pentax đang được tìm mua rất nhiều thế nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng bán bơm chính hãng với mức tốt nhất.
Là nhà phân phối của Pentax trong nhiều năm liền, Máy bơm Thành Đạt xin giới thiệu cho mọi người bảng báo giá máy bơm Pentax 2022 mới nhất để mọi người cùng tham khảo.
Báo giá máy bơm Pentax 2022
STT | Model | HP | Q (m3/h) | H (m) | Bảng giá 2022 |
Báo giá máy bơm Pentax 2022 đầu Inox 304 – 1F-3F – 50Hz | |||||
1 | INOX 80/60(cánh phíp ) | 0.8 | 0.6 – 2.4 | 48.5 – 7.6 | 7.730.000 |
2 | INOX100/60(cánh phíp ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 7.730.000 |
3 | INOX100/62(cánh Inox ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 8.350.000 |
4 | INOXT100/62(cánh Inox ) | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 8.350.000 |
5 | MPXT120/5 (cánh phíp) | 1.2 | 0.6-4.8 | 51-21 | 8.530.000 |
Bảng giá máy bơm Pentax hồ bơi Winner 1F-3F – 50Hz | |||||
6 | WINNER 100M | 1 | 4.0 – 16 | 23.2 – 8.7 | 11,200,000 |
7 | WINNER 100T | 1 | 4.0 – 16 | 23.2 – 8.7 | 11,200,000 |
8 | WINNER 150M | 1.5 | 4.0 – 18 | 27 – 10 | 12,200,000 |
9 | WINNER 150T | 1.5 | 4.0 – 18 | 27 – 10 | 12,200,000 |
10 | WINNER 200M | 2 | 6.0 – 18 | 28 – 12 | 14,200,000 |
11 | WINNER 200T | 2 | 6.0 – 18 | 28 – 12 | 14,200,000 |
12 | WINNER 300M | 3 | 6.0 – 21 | 32 – 12 | 16,800,000 |
13 | WINNER 300T | 3 | 6.0 – 21 | 32 – 12 | 12.070.000 |
Báo giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm dân dụng 1F-3F – 50Hz | |||||
14 | CR 100 | 1 | 2,4 – 16,8 | 20 – 10,5 | 5.590.000 |
15 | CRT 100 | 1 | 2,4 – 16,8 | 20 – 10,5 | 5.590.000 |
16 | CP 45 | 0,5 | 0.3 – 2.4 | 30 – 5 | 3.960.000 |
17 | CP 75 | 1 | 0.3 – 3 | 61 – 18 | 4.960.000 |
18 | MD100 | 1 | 0.3-2.7 | 53-9 | 7.080.000 |
19 | MDT100 | 1 | 0.3-2.7 | 53-9 | 7.080.000 |
20 | CM 50 | 0,5 | 1,2 – 5,4 | 20,5 – 12 | 4.240.000 |
21 | CM 50/01 | 0,5 | 1,2 – 5,4 | 20,5 – 12 | 4.720.000 |
22 | CM 75 | 0.8 | 1,2 – 5,4 | 25,8 – 17,5 | 5.020.000 |
23 | CM75/01 | 0.8 | 1,2 – 5,4 | 25,8 – 17,5 | 5.620.000 |
24 | CM 100 | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25 | 5.100.000 |
25 | CMT 100 | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25 | 5.230.000 |
26 | CM 164 | 1.5 | 1.2 – 6.6 | 40.5 – 29.5 | 9.610.000 |
27 | CMT 164 | 1.5 | 1.2 – 6.6 | 40.5 – 29.5 | 9.630.000 |
28 | CM 214 | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 10.130.000 |
29 | CMT 214 | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 9.690.000 |
30 | CM 314 | 3 | 1.2 – 7.8 | 54.5 – 41.9 | 15.660.000 |
31 | CMT 314 | 3 | 1.2 – 7.8 | 54.5 – 41.9 | 12.890.000 |
32 | CMT 550 | 5.5 | 3 – 21,1 | 56,5 – 42,5 | 21.520.000 |
33 | CAB 150 | 1,5 | 1,2 – 5,4 | 56,5 – 32 | 11.680.000 |
34 | CAB 200 | 2 | 1,2 – 6,6 | 59.5 – 34 | 11.730.000 |
35 | CABT 200 | 2 | 1,2 – 6,6 | 59.5 – 34 | 11.730.000 |
36 | CAB300 | 3 | 1,2 – 8,3 | 61 – 32 | 13.300.000 |
37 | CABT 300 | 3 | 1,2 – 8,4 | 62 – 32 | 13.300.000 |
38 | MB 200 | 2 | 2,4 – 9,6 | 42,1 – 26 | 9.290.000 |
39 | MBT 200 | 2 | 2,4 – 9,6 | 42,1 – 26 | 9.720.000 |
40 | MB 300 | 3 | 2,4 – 12 | 48,4 – 25 | 10.010.000 |
41 | MBT 300 | 3 | 2,4 – 12 | 48,4 – 25 | 10.170.000 |
42 | CAM 75 | 0.8 | 0,6 – 2. 4 | 42 – 24.9 | 5.160.000 |
43 | CAM 100 | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 5.350.000 |
44 | CAMT 100 | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 5.350.000 |
45 | CAM 150 | 1,5 | 1,2 – 7,2 | 45,7 – 25 | 9.640.000 |
46 | CAM 200 | 2 | 1,2 – 7,2 | 52,8 – 32,4 | 10.000.000 |
47 | CAMT 200 | 2 | 1,2 – 7,2 | 52,8 – 32,4 | 9.970.000 |
48 | PM 45 | 0,5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 3.850.000 |
49 | PM 45A | 0,5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 4.500.000 |
50 | PM 80 | 1 | 0,3 – 3 | 61 – 18 | 4.720.000 |
51 | PM45(A)+Bình 24L(Tăng áp) | 0.5 | 0,3 – 2.4 | 35 – 5 | 6.340.000 |
Bảng giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm lưu lượng 1F-3F – 50Hz | |||||
52 | CH 160 | 1.5 | 6 – 27 | 23.9-7.8 | 11.790.000 |
53 | CHT 160 | 1.5 | 6 – 27 | 23.9-7.8 | 11.670.000 |
54 | CH 210 | 2 | 6 – 27 | 25.9-10.6 | 13.676.000 |
55 | CHT 210 | 2 | 6 – 27 | 27.6-12.2 | 13.320.000 |
56 | CH 310 | 3 | 6 – 27 | 30.5-15.6 | 19.380.000 |
57 | CHT 310 | 3 | 6 – 27 | 30.5-15.6 | 17.270.000 |
58 | CHT 400 | 4 | 6 – 42 | 31.8 – 12.3 | 19.900.000 |
59 | CHT 550 | 5.5 | 6 – 42 | 37 – 19 | 21.800.000 |
60 | CST 100/2” | 1 | 3 – 21 | 12.5 – 5.5 | 6.160.000 |
61 | CS 200/3″ | 2 | 6 – 54 | 14.2 – 7.8 | 15.100.000 |
62 | CST 200/3″ | 2 | 6 – 54 | 14.2 – 7.8 | 14.270.000 |
63 | CS 300/3″ | 3 | 15 – 60 | 17.5 – 7.5 | 20.880.000 |
64 | CST 300/3″ | 3 | 15 – 60 | 17.5 – 7.5 | 19.550.000 |
65 | CST 400/3″ | 4 | 15 – 60 | 21.5 – 13.5 | 20.300.000 |
66 | CST 550/4″ | 5.5 | 36 – 96 | 17.3 – 10 | 22.560.000 |
Bảng giá máy bơm biến tần Pentax (EPIC)+S.D | |||||
67 | CABT 200/00 230 + EPIC+S.D | 2 | 0,6 – 6,6 | 61 – 34 | 30.430.000 |
68 | CAMT 100/00 230 + EPIC+S.D | 1 | 0,6 – 3,6 | 47 – 10 | 25.460.000 |
69 | INOXT 100/62 230+ EPIC+S.D | 1 | 0.6 – 3 | 50 – 21 | 26.740.000 |
70 | CMT 100/00 230 + EPIC+S.D | 1 | 1,2 – 5,4 | 32,5 – 25,2 | 28.570.000 |
71 | CMT 164/00 230 + EPIC+S.D | 1,5 | 1,2 – 6,6 | 39,3 – 29,5 | 24.970.000 |
72 | CMT214/00 + IPFC114+S.D | 2 | 1.2 – 7.2 | 45.1 – 33.5 | 30.180.000 |
73 | U3S-100/5T + EPIC+S.D | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 32.500.000 |
74 | U5S-180/6T + EPIC+S.D | 1.8 | 1.8 – 8.4 | 64.4 – 18.1 | 35.050.000 |
Báo giá Bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Phíp) 3F – 50Hz | |||||
75 | U5V – 200/ 7T | 2 | 1.8 – 8.4 | 73.6 – 12.5 | 15,680,000 |
76 | U5V – 300/ 10T | 3 | 1.8 – 8.4 | 103.9 – 21 | 18,210,000 |
77 | U7V – 350/ 7T | 3,5 | 2,4 – 10,2 | 83,3 – 32,2 | 18,950,000 |
78 | U7V-300/6T | 3 | 2,4 – 10,2 | 71,5 – 26,7 | 16,730,000 |
79 | U7SV-300/6T (Cánh Inox) | 3 | 2,4 – 10,8 | 70 – 26 | 26,660,000 |
80 | U7V-400/8T | 4 | 2,4 – 10,2 | 96,1 – 43 | 22,270,000 |
81 | U7SV-400/8T (Cánh Inox) | 4 | 2,4 – 10,8 | 93.3 – 33 | 35,140,000 |
82 | U7V-550/10T | 5.5 | 2,4 – 10,2 | 123,8 – 61 | 28,690,000 |
83 | U9V-550/10T | 5.5 | 3.6 – 15.6 | 111 – 20.1 | 28,530,000 |
84 | U7SV-550/10T (Cánh Inox) | 5.5 | 2,4 – 10,8 | 120.1 – 55.4 | 40,600,000 |
85 | U18V-750/8T | 7.5 | 6 – 24 | 92.6 – 34.3 | 34,200,000 |
88 | U18V-900/9T | 9 | 6 – 24 | 103,6 – 38,3 | 37,630,000 |
89 | U18LG-1000/11T | 10 | 6 – 24 | 129 – 50,7 | 50,280,000 |
90 | U18LG-920/10T | 9,2 | 6 – 24 | 115,6 – 39,1 | 47,350,000 |
Bảng giá Bơm trục đứng đa tầng cánh Pentax (Buồng , Cánh Inox 304) 3F – 50Hz <=110 độ C | |||||
91 | U3SLG-350/ 14T | 3.5 | 0.6 – 4.8 | 155.4 – 60 | 53.860.000 |
92 | U3SLG-380/16T | 3.8 | 0.6 – 4.9 | 170.2-65.2 | 54.500.000 |
93 | U3SLG-400/ 18T | 4 | 0.6 – 4.8 | 196 – 75.4 | 58.180.000 |
94 | U5SLG-400/14T | 4 | 1,8 – 7,2 | 151,2 – 79,6 | 53.350.000 |
95 | U5SLG-450/ 16T | 4.5 | 1.8 – 7.2 | 172.5 – 92.1 | 56.700.000 |
96 | U5SLG-550/ 18T | 5.5 | 1.8 – 7.2 | 194.4 – 102.1 | 59.560.000 |
97 | U5SLG-600/ 20T | 6 | 1.8 – 7.2 | 216.2 – 114.3 | 61.860.000 |
98 | U7SLG-750/12T | 7,5 | 2,4 – 9,6 | 144,5 – 90 | 59.610.000 |
99 | U7SLG-800/14T | 8 | 2,4 – 9,6 | 168,5 – 105 | 61.510.000 |
100 | U7SLG-900/16T | 9 | 2,4 – 9,6 | 192,7 – 123,8 | 66,000,000 |
101 | U7SLG-950/18T | 9,5 | 2,4 – 9,6 | 216,9 – 135 | 71,380,000 |
102 | U7SLG-1000/20T | 10 | 2,4 – 9,6 | 240,9 – 154,5 | 73,190,000 |
103 | U9SLG-750/12T | 7 | 3,6 – 14,4 | 133,4 – 42,8 | 62,190,000 |
104 | U9SLG-800/14T | 8 | 3,6 – 14,4 | 155,6 – 49,4 | 66,050,000 |
105 | U9SLG-900/16T | 9 | 3,6 – 14,4 | 180,9 – 67,7 | 69,290,000 |
106 | U9SLG-950/18T | 9,5 | 3,6 – 14,4 | 202,1 – 72,9 | 74,900,000 |
107 | U9SLG-1000/20T | 10 | 3,6 – 14,4 | 227,2 – 84,4 | 77,210,000 |
Giá Bơm trục ngang đa tầng cánh nước nóng (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F<=110 độ C | |||||
108 | U3S – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.8 | 42.8 – 13.9 | 11,190,000 |
109 | U3S – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 12,670,000 |
110 | U3S – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.8 | 53.5 – 17.7 | 12,670,000 |
111 | U5S – 120/4 | 1,2 | 1,8 – 8,4 | 42,2 – 10,4 | 14,200,000 |
112 | U5S – 120/4T | 1,2 | 1,8 – 8,4 | 42,2 – 10,4 | 14,200,000 |
113 | U5S – 150/5 | 1,5 | 1,8 – 8,4 | 53,4 – 14 | 16,150,000 |
114 | U5S – 150/5T | 1,5 | 1,8 – 8,4 | 53,4 – 14 | 15,940,000 |
115 | U5S – 180/6T | 1.8 | 1.8-8.4 | 64.4-18.1 | 17,180,000 |
116 | U5S – 200/7 | 2 | 1,8 – 8,4 | 75.5 – 21 | 19,850,000 |
117 | U5S – 200/7T | 2 | 1,8 – 8,4 | 75.5 – 21 | 19,680,000 |
118 | U7S – 120/3T | 1.2 | 2.4 – 10.8 | 33.9 – 10 | 11,320,000 |
119 | U9S – 150/3T | 1.5 | 3.6 – 14.4 | 32.5 – 10.7 | 18,440,000 |
Giá Bơm trục ngang tự mồi đa tầng cánh (Buồng Inox, Cánh Phíp ) 1F-3F; <=35 độ C | |||||
120 | U3A – 90/4 | 0.9 | 0.6 – 4.2 | 38.3 – 15 | 8,350,000 |
121 | U3A – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.2 | 38.3 – 15 | 8,350,000 |
122 | U3A – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.6 | 48.9 – 15 | 10,710,000 |
123 | U3A – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.6 | 48.9 – 15 | 10,710,000 |
124 | U3A – 120/4 | 1.2 | 0.6 – 5.4 | 42.3 – 17 | 10,380,000 |
125 | U3A – 120/4T | 1.2 | 0.6 – 5.4 | 42.3 – 17 | 10,380,000 |
126 | U5A – 120/4 | 1.2 | 1.8 – 7 | 41.3 – 15 | 10,560,000 |
127 | U5A – 120/4T | 1.2 | 1.8 – 7 | 41.3 – 15 | 10,560,000 |
128 | U5A – 150/5 | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 53 – 15 | 13,120,000 |
129 | U5A – 150/5T | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 53 – 15 | 13,120,000 |
Báo giá Bơm tự mồi Pentax đa tầng cánh (Buồng, Cánh Inox 304) 1F-3F; <= 110 độ C | |||||
132 | U3SA – 90/4 | 0.9 | 0.6 – 4.6 | 41 – 13.5 | 11.650.000 |
133 | U3SA – 90/4T | 0.9 | 0.6 – 4.6 | 41 – 13.5 | 11.650.000 |
134 | U3SA – 100/5 | 1 | 0.6 – 4.6 | 52.1 – 16.8 | 13.380.000 |
135 | U3SA – 100/5T | 1 | 0.6 – 4.6 | 52.1 – 16.8 | 13.380.000 |
138 | U5SA – 120/4 | 1.2 | 1.8 – 7.8 | 41 – 13.5 | 12.790.000 |
139 | U5SA – 120/4T | 1.2 | 1.8 – 7.8 | 41 – 13.5 | 12.790.000 |
140 | U5SA – 150/5 | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 52.4 – 16.5 | 17.590.000 |
141 | U5SA – 150/5T | 1.5 | 1.8 – 7.8 | 52.4 – 16.5 | 17.590.000 |
Bảng giá máy Bơm Pentax đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang) 3F – 50Hz | |||||
144 | MSVA 4/7,5 | 10 | 6 – 27 | 111,6 – 49,7 | 87,170,000 |
145 | MSHA 4/7,5 | 10 | 6 – 27 | 111,6 – 49,7 | 86,640,000 |
146 | MSVA 5/9.2 | 12.5 | 6 – 27 | 143 – 68.2 | 113,050,000 |
147 | MSHA 5/9.2 | 12.5 | 6 – 27 | 143 – 68.2 | 115,910,000 |
148 | MSVA 6/11 | 15 | 6 – 24 | 167,2 – 87.4 | 119,130,000 |
149 | MSHA 6/11 | 15 | 6 – 24 | 167,2 – 87.4 | 118,570,000 |
150 | MSVA 8/15 | 20 | 6 – 24 | 227,2 – 118,4 | 142,110,000 |
151 | MSHA 8/15 | 20 | 6 – 24 | 227,2 – 118,4 | 141,570,000 |
152 | MSVB 3/11 | 15 | 12 – 39 | 111,6 – 57,8 | 104,340,000 |
153 | MSHB 3/11 | 15 | 12 – 39 | 111,6 – 57,8 | 101,740,000 |
154 | MSVB 4/15 | 20 | 12 – 39 | 146,5 – 81,8 | 120,600,000 |
155 | MSHB 4/15 | 20 | 12 – 39 | 146,5 – 81,8 | 119,980,000 |
156 | MSVB 5/18,5 | 25 | 12 – 39 | 181 – 102 | 134,240,000 |
157 | MSHB 5/18,5 | 25 | 12 – 39 | 181 – 102 | 152,640,000 |
158 | MSVB 6/22 | 30 | 12 – 39 | 214,6 – 120,2 | 112,870,000 |
159 | MSHB 6/22 | 30 | 12 – 39 | 214,6 – 120,2 | 152,080,000 |
160 | MSVC 2R1/11 | 15 | 24 – 57 | 76,8 – 40,4 | 100,730,000 |
161 | MSHC 2R1/11 | 15 | 24 – 57 | 76,8 – 40,4 | 99,460,000 |
162 | MSVC 3R/15 | 20 | 24 – 57 | 109 – 50,6 | 127,710,000 |
163 | MSHC 3R/15 | 20 | 24 – 57 | 109 – 50,6 | 125,930,000 |
164 | MSVC 3/18,5 | 25 | 24 – 60 | 126 – 63,8 | 134,610,000 |
165 | MSHC 3/18,5 | 25 | 24 – 60 | 126 – 63,8 | 133,340,000 |
166 | MSVC 4R1/22 | 30 | 24 – 60 | 157.5 – 79.3 | 156,810,000 |
167 | MSHC 4R1/22 | 30 | 24 – 60 | 157.5 – 79.3 | 155.570.000 |
168 | MSVD 2/15 | 20 | 36 – 90 | 78 – 38,4 | 112.060.000 |
169 | MSHD 2/15 | 20 | 36 – 90 | 78 – 38,4 | 110.790.000 |
170 | MSVD 3R/18,5 | 25 | 36 – 90 | 101,5 – 44,7 | 137.370.000 |
171 | MSHD 3R/18,5 | 25 | 36 – 90 | 101,5 – 44,7 | 132.160.000 |
172 | MSVD 3/22 | 30 | 36 – 90 | 116 – 56,1 | 144.130.000 |
173 | MSHD 3/22 | 30 | 36 – 90 | 116 – 56,1 | 157.120.000 |
174 | MSVD 4/30 | 40 | 36 – 90 | 152.7 – 73,2 | 198.000.000 |
175 | MSVD 5/37 | 50 | 36 – 90 | 188 – 90,9 | 208.930.000 |
176 | MSVC 5/30 | 40 | 24 – 60 | 208,5 – 111,3 | 207.580.000 |
177 | MSHC 5/30 | 40 | 24 – 60 | 208,5 – 111,3 | 206.280.000 |
178 | MSVC 6/37 | 50 | 24 – 60 | 252 – 134,8 | 220.340.000 |
179 | MSHC 6/37 | 50 | 24 – 60 | 252 – 134,8 | 219.130.000 |
Báo giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz | |||||
180 | DP40 G (H05RNF 10m) | 0.25 | 1.2 – 4.8 | 5.7 – 2.5 | 5.980.000 |
181 | DP60 G (H05RNF 10m) | 0.5 | 1.2 – 7.2 | 8.5 – 2.6 | 6.980.000 |
182 | DP80 G (H07RNF 10m) | 1 | 3 – 12 | 10.3 – 4 | 8.360.000 |
183 | DP100 G (H07RNF 10m) | 1.4 | 3 – 15 | 13.3 – 4.5 | 8.590.000 |
Báo giá Bơm nước thải pentax (thân bơm, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz | |||||
184 | DX80 G 2″ | 1.4 | 3 – 12 | 7.4 – 3.5 | 10.200.000 |
185 | DXT80 2″ | 1.4 | 3 – 12 | 7.4 – 3.5 | 10.670.000 |
186 | DX100 G 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 9.8 – 3.5 | 10.680.000 |
187 | DXT100 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 9.8 – 3.5 | 10.910.000 |
Giá máy Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz | |||||
188 | DB100G | 1.8 | 6 – 36 | 9.5 – 2.2 | 11.420.000 |
189 | DBT100 | 1.8 | 6 – 36 | 9.5 – 2.2 | 11.910.000 |
190 | DB150G | 2.3 | 6 – 39 | 11.5 – 3.4 | 11.810.000 |
191 | DBT150 | 2.3 | 6 – 39 | 11.5 – 3.4 | 12.090.000 |
Giá Bơm nước thải Pentax (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz | |||||
192 | DG80 G 2″ | 1.4 | 3 – 15 | 8.3 – 3.7 | 9,590,000 |
193 | DGT80 2″ | 1.4 | 3 – 15 | 8.3 – 3.7 | 9,780,000 |
194 | DG100 G 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 10.4 – 5.7 | 10,070,000 |
195 | DGT100 2″ | 1.8 | 3 – 18 | 10.4 – 5.7 | 10,250,000 |
196 | DH100G | 1,8 | 3 – 18 | 18,4 – 4,4 | 10,710,000 |
197 | DHT100 | 1,8 | 3 – 18 | 18,4 – 4,4 | 10,760,000 |
198 | DH 80G | 1,3 | 3 – 15 | 14,9 – 4,3 | 10,310,000 |
199 | DHT80 | 1,3 | 3 – 15 | 14,9 – 4,3 | 10,450,000 |
Giá máy bơm nước thải công nghiệp Pentax (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling | |||||
200 | DMT 160 | 1.5 | 6 – 54 | 15,3 – 3,8 | 26,220,000 |
201 | DMT 210 | 2 | 6 – 54 | 18.4 – 5.2 | 26,900,000 |
202 | DMT 310 | 3 | 6 – 60 | 22.2 – 6.4 | 27,920,000 |
203 | DMT 410 | 4 | 6 – 72 | 24,6 – 8,3 | 39,170,000 |
204 | DMT 560 | 5.5 | 6 – 78 | 27.5 – 8.9 | 40,280,000 |
205 | DMT 400 – 4 | 4 | 12 – 96 | 12.7 – 4 | 42,780,000 |
206 | DMT 750-4 | 7.5 | 12 – 180 | 16.2 – 2.6 | 60,740,000 |
207 | DMT 1000 | 10 | 12 – 144 | 30.9 – 2.1 | 61,060,000 |
208 | DCT 160 | 1,5 | 6 – 36 | 17,9 – 3 | 25,240,000 |
209 | DCT 210 | 2 | 6 – 39 | 22,2 – 4,5 | 25,910,000 |
210 | DCT 310 | 3 | 6 – 42 | 25,4 – 5,9 | 26,690,000 |
211 | DCT 410 | 4 | 6 – 48 | 31,6 – 5,9 | 40,540,000 |
212 | DCT 560 | 5,5 | 6 – 51 | 36,1 – 6,5 | 41,180,000 |
213 | DCT 750 | 7,5 | 12 – 54 | 42,9 – 13,1 | 55,100,000 |
214 | DCT 1000 | 10 | 12 – 54 | 49,8 – 19,7 | 61,390,000 |
Báo giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm nước thải có cánh cắt (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling | |||||
215 | DTRT 150 | 1,5 | 3 – 18 | 18,5 – 9,9 | 27,350,000 |
216 | DTRT 200 | 2 | 3 – 18 | 21,3 – 13,4 | 27,730,000 |
217 | DTRT 300 | 3 | 3 – 18 | 25,2 – 18,2 | 28,630,000 |
218 | DTRT 400 | 4 | 3 – 18 | 31,8 – 21,6 | 44,640,000 |
219 | DTRT 550 | 5,5 | 3 – 18 | 36,9 – 27,6 | 45,880,000 |
220 | DTRT 750 | 7,5 | 3 – 21,6 | 46,2 – 11 | 58,950,000 |
221 | DTRT 1000 | 10 | 3 – 21,6 | 52,7 – 15 | 64,100,000 |
Báo giá máy bơm Pentax 2022 dòng bơm liền trục 3F – 50Hz | |||||
222 | CBT 600 | 5.5 | 1,5 – 13.5 | 79.1 – 54.5 | 23,090,000 |
223 | CBT 800 | 7.5 | 6 – 30 | 76,4 – 36 | 37,200,000 |
224 | CM 32-160C | 2 | 4.5 – 21 | 24.4 – 14.1 | 17,730,000 |
225 | CM 32-160B | 3 | 6 – 24 | 28.5 – 14.8 | 19,180,000 |
226 | CM 32-160A | 4 | 6 – 27 | 36.4 – 22.3 | 21,170,000 |
227 | CM 32-200C | 5,5 | 6 – 27 | 39,7 – 27,6 | 22,850,000 |
228 | CM 32-200B | 7,5 | 6 – 30 | 50.2 – 32.5 | 30,840,000 |
229 | CM 32-200A | 10 | 6 – 33 | 59 – 42,5 | 32,350,000 |
230 | CM 32-250B | 15 | 7,5 – 30 | 81 – 52.5 | 45,480,000 |
231 | CM 32-250A | 20 | 7,5 – 30 | 92,5 – 66 | 65,610,000 |
232 | CM 40-160B | 4 | 9 – 39 | 30.1 – 19.1 | 22,100,000 |
233 | CM 40-160A | 5.5 | 9 – 42 | 35.6 – 23.5 | 22,940,000 |
234 | CM 40-200B | 7.5 | 9 – 42 | 44.9 – 27.9 | 31,060,000 |
235 | CM 40-200A | 10 | 9 – 42 | 57.7 – 40.3 | 32,560,000 |
236 | CM 40-250B | 15 | 9 – 42 | 71.3 – 55.6 | 45,570,000 |
237 | CM 40-250A | 20 | 9 – 48 | 86.3 – 67.9 | 64,290,000 |
238 | CM 50-125A | 5.5 | 12 – 72 | 25.2 – 16.2 | 22,940,000 |
239 | CM 50-160B | 7.5 | 21 – 78 | 32.1 – 15.2 | 31,170,000 |
240 | CM 50-160A | 10 | 21 – 78 | 37.9 – 22.6 | 32,480,000 |
241 | CM 50-200C | 12.5 | 24 – 72 | 45.6 – 24.5 | 41,610,000 |
242 | CM 50-200B | 15 | 24 – 72 | 51.0 – 32.0 | 45,820,000 |
243 | CM 50-200A | 20 | 24 – 78 | 58.3 – 38.8 | 63,900,000 |
244 | CM 50-250C | 20 | 27 – 78 | 70.8 – 50.5 | 64,930,000 |
245 | CM 50-250B | 25 | 27 – 78 | 78.0 – 58.3 | 71,610,000 |
246 | CM 50-250A | 30 | 27 – 78 | 89.5 – 71.7 | 75,610,000 |
247 | CM 65-125B | 7.5 | 30 – 120 | 20.4 – 11.1 | 31,660,000 |
248 | CM 65-125A | 10 | 30 – 132 | 26.4 – 16.5 | 32,860,000 |
249 | CM 65-160B | 15 | 42 – 144 | 34.6 – 21.1 | 45,000,000 |
250 | CM 65-160A | 20 | 42 – 144 | 40.6 – 29.8 | 65,100,000 |
251 | CM 65-200C | 20 | 54 – 132 | 46.3 – 28 | 65,710,000 |
252 | CM 65-200B | 25 | 54 – 144 | 52.6 – 31.3 | 72,790,000 |
253 | CM 65-200A | 30 | 54 – 144 | 61 – 41.7 | 75,000,000 |
254 | CM 65-250B | 40 | 54 – 144 | 79.5 – 48.5 | 136,980,000 |
255 | CM 65-250A | 50 | 54 – 156 | 89.5 – 54.0 | 146,050,000 |
256 | CM 80-160D | 15 | 66 – 180 | 26.4 – 15.1 | 46,300,000 |
257 | CM 80-160C | 20 | 66 – 195 | 30.7- 17.2 | 63,740,000 |
258 | CM 80-160B | 25 | 66 – 210 | 35 – 21 | 72,270,000 |
259 | CM 80-160A | 30 | 66 – 225 | 39.8 – 23.5 | 76,080,000 |
260 | CM 80-200A | 50 | 96 – 225 | 50.6 – 38.6 | 147,230,000 |
261 | CM 80-200B | 40 | 96 – 240 | 59.6 – 46.1 | 137,620,000 |
262 | CM 100 – 160B | 40 | 96 – 330 | 41,1 – 25,1 | 143,450,000 |
263 | CM 100 – 160A | 50 | 96 – 330 | 45,1 – 31 | 151,890,000 |
Bảng giá máy bơm Pentax 2022 dòng CMS | |||||
222 | CMS32B/1,5m | 2 | 6 – 30 | 23.6 – 13.5 | 20.080.000 |
223 | CMS32B/2,2 m | 3 | 6 – 30 | 28.9 – 16.4 | 20.800.000 |
224 | CMS32C/4m | 5,5 | 6 – 27 | 46.6 – 37.7 | 31.930.000 |
225 | CMS40A/1,5m | 2 | 9 – 33 | 16.2 – 10.2 | 20.530.000 |
226 | CMS40A/2,2m | 3 | 9 – 39 | 21.6 – 13.4 | 21.210.000 |
227 | CMS40B/4m | 5,5 | 12 – 45 | 34.8 – 17 | 30.630.000 |
228 | CMS50A/4m | 5,5 | 18 – 66 | 25.8 – 16.4 | 31.660.000 |
229 | CMS32B/1,5 | 2 | 6 – 30 | 23.6 – 13.5 | 19.240.000 |
230 | CMS32B/2,2 | 3 | 6 – 30 | 28.9 – 16.4 | 20.010.000 |
231 | CMS32C/3 | 4 | 6 – 30 | 34.8 – 24.3 | 23.990.000 |
232 | CMS32C/4 | 5,5 | 6 – 27 | 46.6 – 37.7 | 26.660.000 |
233 | CMS32C/5,5 | 7,5 | 6 – 27 | 58 – 48.3 | 32.390.000 |
234 | CMS40A/1,5 | 2 | 9 – 33 | 16.2 – 10.2 | 19.200.000 |
235 | CMS40A/2,2 | 3 | 9 – 39 | 21.6 – 13.4 | 20.440.000 |
236 | CMS40A/3 | 4 | 12 – 45 | 26.9 – 10.3 | 22.090.000 |
237 | CMS40B/4 | 5,5 | 12 – 45 | 34.8 – 17 | 25.170.000 |
238 | CMS40C/5,5 | 7,5 | 12 – 54 | 42.6 – 21 | 34.380.000 |
239 | CMS40C/7,5 | 10 | 12 – 60 | 52.4 – 24.5 | 37.780.000 |
240 | CMS40C/11 | 15 | 12 – 66 | 65.9 – 43.8 | 52.170.000 |
241 | CMS50A/3 | 4 | 18 – 60 | 22.1 – 10.7 | 22.740.000 |
242 | CMS50A/4 | 5,5 | 18 – 66 | 25.8 – 16.4 | 26.210.000 |
243 | CMS50B/5,5 | 7,5 | 18 -72 | 34.6 – 22.7 | 34.110.000 |
244 | CMS50C/7,5 | 10 | 18 – 78 | 39.8 – 27.9 | 34.570.000 |
245 | CMS50C/11 | 15 | 18 – 78 | 55.4 – 41.9 | 53.210.000 |
246 | CMS50C/15 | 20 | 18 – 72 | 63.1 – 53.4 | 77.770.000 |
247 | CMS50C/18,5 | 25 | 18 – 72 | 69.1 – 63.1 | 86.870.000 |
248 | CMS65A/5,5 | 7,5 | 36 – 126 | 19.7 – 10.4 | 36.690.000 |
249 | CMS65A/7,5 | 10 | 36 – 132 | 24.2 – 15 | 38.330.000 |
250 | CMS65B/11 | 15 | 36 – 126 | 34 – 25.6 | 54.040.000 |
251 | CMS65B/15 | 20 | 36 – 126 | 41.3 – 35.8 | 78.670.000 |
252 | CMS65C/18,5 | 25 | 36 – 126 | 49 – 42.5 | 88.410.000 |
253 | CMS65C/22 | 30 | 36 – 138 | 56.5 – 48.7 | 94.310.000 |
254 | CMS80B/11 | 15 | 54 – 204 | 27.8 – 11.8 | 56.230.000 |
255 | CMS80B/15 | 20 | 54 – 204 | 32.8 – 17.8 | 80.700.000 |
256 | CMS80B/18,5 | 25 | 54 – 216 | 38.7 – 23.3 | 89.850.000 |
257 | CMS80C/22 | 30 | 54 – 192 | 42.4 – 29 | 96.250.000 |
Báo giá máy bơm Pentax giếng khoan 4 Inch/6 Inch+ Động cơ Pentax (hoặc Coverco/PM) 220/380V- 50Hz | |||||
264 | 4L 7/ 6 | 1,0 | 2.4-9.6 | 36-15 | 13,880,000 |
265 | 4L 7/ 9 | 1,5 | 2.4-9.6 | 54-23 | 14,160,000 |
266 | 4L 7/12 | 2,0 | 2.4-9.6 | 71-29 | 16,700,000 |
267 | 4L 7/17 | 3,0 | 2.4-9.6 | 102-43 | 21,750,000 |
268 | 4L 7/23 | 4.0 | 2.4-9.6 | 138-58 | 25,830,000 |
269 | 4L 9/9 | 2,0 | 4.8-12 | 56-23 | 15,700,000 |
270 | 4L 9/13 | 3.0 | 4.8-12 | 81-33 | 20,630,000 |
271 | 4L 9/17 | 4,0 | 4.8-12 | 107-43 | 23,560,000 |
272 | 4L 16/9 | 3,0 | 19-24 | 45-17 | 24,930,000 |
273 | 4L 16/13 | 4.0 | 19-24 | 65-24 | 32,670,000 |
274 | 4L 16/17 | 5,5 | 19-24 | 85-31 | 39,500,000 |
275 | 4L 16/ 23 | 7.5 | 19-24 | 115-43 | 52,760,000 |
276 | 4L 16/ 32 | 10,0 | 19-24 | 160-59 | 63,450,000 |
277 | 6L 17/ 13 | 15 | 9 – 27 | 202-60 | 67,500,000 |
278 | 6L 17/ 18 | 20 | 9 – 27 | 280-83 | 85,760,000 |
279 | 6L 23/ 7 | 7,5 | 12 – 36 | 82-20 | 55,330,000 |
280 | 6L 23/ 9 | 10,0 | 12 – 36 | 105-26 | 57,980,000 |
281 | 6L 35/ 4 | 7.5 | 18 – 48 | 53-17 | 54,520,000 |
282 | 6L 35/ 5 | 10 | 18 – 48 | 67-22 | 55,950,000 |
283 | 6L 35/ 8 | 15,0 | 18 – 48 | 106-35 | 69,750,000 |
284 | 6L 35/10 | 20,0 | 18 – 48 | 133-43 | 81,600,000 |
285 | 6L 43/09 | 15 | 24 – 54 | 88-45 | 71,610,000 |
286 | 6L 43/12 | 20 | 24 – 54 | 117-60 | 85,760,000 |
287 | 6L 43/18 | 30 | 24 – 54 | 176-90 | 117,500,000 |
Giá đầu bơm rời trục Pentax CA | |||||
297 | CA32-160 | 18,390,000 | |||
298 | CA32-200 | 19,510,000 | |||
299 | CA32-250 | 25,120,000 | |||
300 | CA40-125 | 18,700,000 | |||
301 | CA40-160 | 19,170,000 | |||
302 | CA40-200 | 19,610,000 | |||
303 | CA40-250 | 21,870,000 | |||
304 | CA50-125 | 19,890,000 | |||
305 | CA50-160 | 20,330,000 | |||
306 | CA 50-200 | 20,790,000 | |||
307 | CA 50-250 | 23,520,000 | |||
308 | CA 50-315N | 62,520,000 | |||
309 | 4CA50-315 | 61,180,000 | |||
310 | CA65-200 | 22,360,000 | |||
311 | CA 65-250 | 39,800,000 | |||
312 | CA 65-315N | 61,180,000 | |||
313 | CA 80-200 | 40,290,000 | |||
314 | CA 80-250 | 61,450,000 | |||
315 | 4CA80-315 | 61,220,000 | |||
316 | CA 80-315N | 65,360,000 | |||
317 | CA 100 – 200 | 54,890,000 | |||
318 | CA 100 – 250 | 65,340,000 | |||
319 | 4CA 100 – 315 | 76,090,000 | |||
320 | 4CA 100 – 400 | 121,000,000 | |||
321 | 4CA 125 – 250 | 93,700,000 | |||
322 | 4CA 125 – 315 | 118,640,000 | |||
323 | 4CA 125 – 400 | 125,620,000 | |||
324 | 4CA 150 – 315 | 120,420,000 | |||
325 | 4CA 150 – 400 | 125,980,000 | |||
326 | 4CA 200-315 | 295,380,000 | |||
327 | 4CA 200-400 | 307,880,000 | |||
328 | 4CA 250-315 | 314,140,000 | |||
329 | 4CA 250-400 | 327,310,000 |
Lưu ý: Đây là bảng giá máy bơm Pentax 2022 cập nhật mới nhất tại hệ thống Showroom Thành Đat, bảng giá này có thể thay đổi mà k cần báo trước do đó Quý khách hàng khi cần tìm mua bất cứ sản phẩm bơm Pentax nào hãy liên hệ tới số Hotline 0913985808 hoặc email thanhdat@maycongnghiep.vn để được tư vấn.
Đại lý phân phối bơm Pentax chính hãng uy tín
Nhu cầu tìm mua các sản phẩm bơm Pentax ngày càng nhiều vì thế nên có rất nhiều đơn vị đang phân phối dòng máy bơm này để mọi người có thể tìm tới mua bơm. Công ty Thành Đạt với gần 20 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực máy bơm hiện đang là nhà phân phối của rất nhiều thương hiệu máy bơm lớn như Pentax, Ebara, Inter, Sealand, CNP, Kaiquan,… với rất nhiều model khác nhau để người tiêu dùng có thể lựa chọn.
Trong đó các sản phẩm bơm Pentax được Công ty phân phối đều là hàng nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% từ Italia với đầy đủ CO, CQ, tem chống hàng giả của Bộ Công An, bảo hành 12 tháng, đổi trả trong vòng 7 ngày. Ngoài ra với việc là nhà phân phối lâu năm của Pentax, các sản phẩm máy bơm do Công ty phân phối đều có giá cả cạnh tranh nhất, chiết khấu cao cho các đơn hàng số lượng lớn. Công ty còn có chính xách miễn phí vận chuyển trong bán kính 15 km đối với các đơn hàng có giá trị tại Hà Nội và Hồ Chí Minh.
Khi tới mua bơm tại Thành Đạt, Quý khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên kinh doanh, nhân viên kỹ thuật có chuyên môn được đào tạo bài bản và có chuyên môn sẽ hỗ trợ tư vấn để Quý khách hàng chọn ra được sản phẩm phù hợp nhất.
Công ty hiện đang có Showroom ở khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam để đáp ứng nhu cầu mua hàng của khách hàng trên toàn quốc. Vì thế, Quý khách nếu cần tìm mua bơm Pentax thì có thể liên hệ với Công ty chúng tôi theo:
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3564 3397
- Fax: 024 3782 1461
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: thanhdat@maycongnghiep.vn